mirror of
git://gcc.gnu.org/git/gcc.git
synced 2025-04-11 15:31:06 +08:00
* tr.po, vi.po: Update.
From-SVN: r101168
This commit is contained in:
parent
a73c67882e
commit
55d4549de8
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2005-06-18 Joseph S. Myers <joseph@codesourcery.com>
|
||||
|
||||
* tr.po, vi.po: Update.
|
||||
|
||||
2005-06-16 Joseph S. Myers <joseph@codesourcery.com>
|
||||
|
||||
* be.po, ca.po, da.po, de.po, el.po, es.po, fr.po, ja.po, nl.po,
|
||||
|
@ -1,19 +1,21 @@
|
||||
# translation of cpplib-4.0.1-b20050607.po to
|
||||
# Turkish translations for gcc messages.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Nilgün Belma Bugüner <nilgun@superonline.com>, 2001, ..., 2005.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib 4.0-b20050226\n"
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib-4.0.1-b20050607\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 21:32+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-03-03 12:28+0300\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-06-18 19:08+0300\n"
|
||||
"Last-Translator: Nilgün Belma Bugüner <nilgun@superonline.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Turkish <gnu-tr-u12a@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"X-Generator: KBabel 1.0\n"
|
||||
"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
|
||||
|
||||
#: charset.c:655
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -765,14 +767,12 @@ msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
||||
msgstr "makro parametre listesinde ')' eksik"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1439
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
||||
msgstr "ISO C makro isminden sonra boşluk gerektirir"
|
||||
msgstr "ISO C99 makro isminden sonra boşluk gerektirir"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1463
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
||||
msgstr "ISO C makro isminden sonra boşluk gerektirir"
|
||||
msgstr "makro isminden sonra boşluk gerekir"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1493
|
||||
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
||||
|
244
libcpp/po/vi.po
244
libcpp/po/vi.po
@ -1,13 +1,13 @@
|
||||
# Vietnamese translation for cpplib-4.0.0.
|
||||
# Vietnamese translation for cpplib.
|
||||
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the cpplib-4.0.0 package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib 4.0.0\n"
|
||||
"Project-Id-Version: cpplib 4.0.1-b20050607\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 21:32+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-04-25 20:55+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-06-16 14:36+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -17,7 +17,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: charset.c:655
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
||||
msgstr "iconv không hỗ trợ chuyển đổi từ %s sang %s"
|
||||
msgstr "iconv không hỗ trợ chuyển đổi từ «%s» sang «%s»"
|
||||
|
||||
#: charset.c:658
|
||||
msgid "iconv_open"
|
||||
@ -26,12 +26,12 @@ msgstr "iconv_open (mở)"
|
||||
#: charset.c:666
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
||||
msgstr "chưa thi hành iconv nên không chuyển đổi được từ %s sang %s"
|
||||
msgstr "chưa thi hành iconv nên không chuyển đổi được từ «%s» sang «%s»"
|
||||
|
||||
#: charset.c:743
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
||||
msgstr "ký tự 0x%lx không trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
||||
msgstr "ký tự «0x%lx» không trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: charset.c:760 charset.c:1243
|
||||
msgid "converting to execution character set"
|
||||
@ -40,7 +40,7 @@ msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
||||
#: charset.c:766
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
||||
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng đơn byte trong bộ ký tự thi hành"
|
||||
msgstr "ký tự «0x%lx» không có dạng đơn byte trong bộ ký tự thi hành"
|
||||
|
||||
#: charset.c:865
|
||||
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
||||
@ -49,27 +49,27 @@ msgstr "tên ký tự chung chỉ là hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
||||
#: charset.c:868
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
||||
msgstr "'\\%c' có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "«\\%c» có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: charset.c:894
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
||||
msgstr "tên ký tự chung «%.*s» chưa hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: charset.c:906
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
||||
msgstr " %.*s không là ký tự chung hợp lệ"
|
||||
msgstr " «%.*s» không là ký tự chung hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: charset.c:916
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
||||
msgstr "ký tự chung %.*s không là hợp lệ trong một dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "ký tự chung «%.*s» không là hợp lệ trong một dấu hiệu nhận diện"
|
||||
|
||||
#: charset.c:920
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
||||
msgstr "ký tự chung %.*s không là hợp lệ tại đầu của dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "ký tự chung «%.*s» không là hợp lệ tại đầu của dấu hiệu nhận diện"
|
||||
|
||||
#: charset.c:953
|
||||
msgid "converting UCN to source character set"
|
||||
@ -81,11 +81,11 @@ msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1029
|
||||
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
||||
msgstr "'\\x' có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "«\\x» có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1046
|
||||
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
||||
msgstr "\\x được sử dụng còn không có số hệ thâp lục phân theo sau"
|
||||
msgstr "«\\x» được sử dụng còn không có số hệ thâp lục phân theo sau"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1053
|
||||
msgid "hex escape sequence out of range"
|
||||
@ -97,22 +97,22 @@ msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1160
|
||||
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
||||
msgstr "'\\a' có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "«\\a» có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1167
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
||||
msgstr "dãy thoát không ISO chuẩn: '\\%c'"
|
||||
msgstr "dãy thoát không ISO chuẩn: «\\%c»"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1175
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown escape sequence '\\%c'"
|
||||
msgstr "không biết dãy thoát: '\\%c'"
|
||||
msgstr "không biết dãy thoát: «\\%c»"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1178
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown escape sequence: '\\%03o'"
|
||||
msgstr "không biết dãy thoát: '\\%03o'"
|
||||
msgstr "không biết dãy thoát: «\\%03o»"
|
||||
|
||||
#: charset.c:1184
|
||||
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
||||
@ -133,31 +133,31 @@ msgstr "hằng ký tự trống"
|
||||
#: charset.c:1450
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failure to convert %s to %s"
|
||||
msgstr "không chuyển đổi %s sang %s được"
|
||||
msgstr "không chuyển đổi «%s» sang «%s» được"
|
||||
|
||||
#: directives.c:216
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
||||
msgstr "có hiệu bài thêm tại cuối cùng chi thị #%s"
|
||||
msgstr "có hiệu bài thêm tại cuối cùng chi thị «#%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:303
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#%s is a GCC extension"
|
||||
msgstr "#%s là phần mở rộng loại GCC"
|
||||
msgstr "«#%s» là phần mở rộng loại GCC"
|
||||
|
||||
#: directives.c:315
|
||||
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
||||
msgstr "khuyên không sử dụng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "khuyên không sử dụng «#elif» trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:318
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống thì bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống thì bỏ qua «#%s» với «#» được thụt lề"
|
||||
|
||||
#: directives.c:322
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
||||
msgstr "khuyên sử dụng # được thụt lề để ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "khuyên sử dụng «#» được thụt lề để ẩn «#%s» ra ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:348
|
||||
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
||||
@ -170,21 +170,21 @@ msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
||||
#: directives.c:418
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
||||
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
||||
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ «#%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:489
|
||||
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng \"defined\" (đã định nghĩa) cho tên macrô"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng «defined» (đã định nghĩa) cho tên macrô"
|
||||
|
||||
#: directives.c:495
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng \"%s\" cho tên macrô vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
||||
msgstr "không thể sử dụng «%s» cho tên macrô vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
||||
|
||||
#: directives.c:498
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị #%s không có tên macrô"
|
||||
msgstr "chỉ thị «#%s» không có tên macrô"
|
||||
|
||||
#: directives.c:501
|
||||
msgid "macro names must be identifiers"
|
||||
@ -193,39 +193,39 @@ msgstr "mọi tên bộ đối số phải là dấu hiệu nhận diện"
|
||||
#: directives.c:542
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "undefining \"%s\""
|
||||
msgstr "đang bỏ định nghĩa \"%s\""
|
||||
msgstr "đang bỏ định nghĩa «%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:597
|
||||
msgid "missing terminating > character"
|
||||
msgstr "thiếu ký tự > chấm dứt"
|
||||
msgstr "thiếu ký tự «>» chấm dứt"
|
||||
|
||||
#: directives.c:650
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>"
|
||||
msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hay <TÊN_TẬP_TIN>"
|
||||
msgstr "«#%s» ngờ «TÊN_TẬP_TIN» hay «<TÊN_TẬP_TIN>»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:673
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "empty filename in #%s"
|
||||
msgstr "#%s có tên tập tin trống"
|
||||
msgstr "«#%s» có tên tập tin trống"
|
||||
|
||||
#: directives.c:681
|
||||
msgid "#include nested too deeply"
|
||||
msgstr "#include (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
||||
msgstr "«#include» (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
||||
|
||||
#: directives.c:719
|
||||
msgid "#include_next in primary source file"
|
||||
msgstr "có #include_next (bao gồm sau) trong tập tin nguồn chính"
|
||||
msgstr "có «#include_next» (bao gồm kế) trong tập tin nguồn chính"
|
||||
|
||||
#: directives.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị dòng có cờ không hợp lệ \"%s\" "
|
||||
msgstr "chỉ thị dòng có cờ không hợp lệ «%s» "
|
||||
|
||||
#: directives.c:797
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
||||
msgstr "\"%s\" sau #line (dòng) không là số nguyên dương"
|
||||
msgstr "«%s» sau #line (dòng) không là số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: directives.c:803
|
||||
msgid "line number out of range"
|
||||
@ -234,70 +234,70 @@ msgstr "số dòng ở ngoài phạm vi"
|
||||
#: directives.c:816 directives.c:893
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
||||
msgstr "\"%s\" không là tên tập tin hợp lệ"
|
||||
msgstr "«%s» không là tên tập tin hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:853
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
||||
msgstr "\"%s\" sau # không là số nguyên dương"
|
||||
msgstr "«%s» sau «#» không là số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: directives.c:955
|
||||
msgid "invalid #ident directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị #ident không hợp lệ"
|
||||
msgstr "chỉ thị «#ident» không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1043
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
||||
msgstr "đang đăng ký \"%s\" là cả hai lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), và bô tên độc nhất của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
||||
msgstr "đang đăng ký «%s» là cả hai lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), và bô tên độc nhất của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
||||
|
||||
#: directives.c:1046
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
||||
msgstr "đăng ký #pragma %s %s rồi"
|
||||
msgstr "đăng ký «#pragma %s %s» rồi"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1049
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "#pragma %s is already registered"
|
||||
msgstr "đăng ký #pragma %s rồi"
|
||||
msgstr "đăng ký «#pragma %s» rồi"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1249
|
||||
msgid "#pragma once in main file"
|
||||
msgstr "#pragma một lần trong tập tin chính"
|
||||
msgstr "«#pragma» một lần trong tập tin chính"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1272
|
||||
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
||||
msgstr "chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC #pragma không là hợp lệ"
|
||||
msgstr "chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC «#pragma» không là hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1281
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
||||
msgstr "đang vô hiệu hóa macrô tồn tại \"%s\""
|
||||
msgstr "đang vô hiệu hóa macrô tồn tại «%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1302
|
||||
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
||||
msgstr "bỏ qua system_header (đầu trang hệ thống) #pragma ở ngoài tập tin bao gồm"
|
||||
msgstr "bỏ qua «system_header» (đầu trang hệ thống) «#pragma» ở ngoài tập tin bao gồm"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1326
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot find source file %s"
|
||||
msgstr "không tìm thấy được tập tin nguồn %s"
|
||||
msgstr "không tìm thấy được tập tin nguồn «%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1330
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "current file is older than %s"
|
||||
msgstr "tập tin hiện có là cũ hơn %s"
|
||||
msgstr "tập tin hiện có là cũ hơn «%s»"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1444
|
||||
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
||||
msgstr "_Pragma nhận một hằng chuỗi có ngoặc"
|
||||
msgstr "«_Pragma» nhận một hằng chuỗi có ngoặc"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1551
|
||||
msgid "#else without #if"
|
||||
msgstr "#else (không nếu) không có #if (nếu)"
|
||||
msgstr "«#else» (không nếu) không có «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1556
|
||||
msgid "#else after #else"
|
||||
msgstr "#else (không nếu) sau #else (không nếu)"
|
||||
msgstr "«#else» (không nếu) sau «#else» (không nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1558 directives.c:1591
|
||||
msgid "the conditional began here"
|
||||
@ -305,23 +305,23 @@ msgstr "câu điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1584
|
||||
msgid "#elif without #if"
|
||||
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
||||
msgstr "«#elif» (nếu không thì nếu) không có «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1589
|
||||
msgid "#elif after #else"
|
||||
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) sau #else (nếu không)"
|
||||
msgstr "«#elif» (nếu không thì nếu) sau «#else» (nếu không)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1619
|
||||
msgid "#endif without #if"
|
||||
msgstr "#endif (xong nếu) không có #if (nếu)"
|
||||
msgstr "«#endif» (xong nếu) không có «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1696
|
||||
msgid "missing '(' after predicate"
|
||||
msgstr "thiếu '(' sau vị ngữ"
|
||||
msgstr "thiếu «(» sau vị ngữ"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1711
|
||||
msgid "missing ')' to complete answer"
|
||||
msgstr "thiếu ')' để xong trả lời"
|
||||
msgstr "thiếu «)» để xong trả lời"
|
||||
|
||||
#: directives.c:1731
|
||||
msgid "predicate's answer is empty"
|
||||
@ -338,12 +338,12 @@ msgstr "vị ngữ phải là dấu hiệu nhận diện"
|
||||
#: directives.c:1846
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
||||
msgstr "đã khẳng định \"%s\" lại"
|
||||
msgstr "đã khẳng định «%s» lại"
|
||||
|
||||
#: directives.c:2069
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unterminated #%s"
|
||||
msgstr "chưa chấm dứt #%s"
|
||||
msgstr "chưa chấm dứt «#%s»"
|
||||
|
||||
#: errors.c:118
|
||||
msgid "warning: "
|
||||
@ -373,7 +373,7 @@ msgstr "quá nhiều dấu thập phân trong số"
|
||||
#: expr.c:212
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
||||
msgstr "có số không hợp lệ \"%c\" trong hằng bát phân"
|
||||
msgstr "có số không hợp lệ «%c» trong hằng bát phân"
|
||||
|
||||
#: expr.c:218
|
||||
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
||||
@ -390,17 +390,17 @@ msgstr "mọi hằng trôi nổi hệ thập lục phân cần đến số mũ"
|
||||
#: expr.c:240
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
||||
msgstr "hằng trôi nổi có hậu tố không hợp lệ \"%.*s\" "
|
||||
msgstr "hằng trôi nổi có hậu tố không hợp lệ «%.*s» "
|
||||
|
||||
#: expr.c:250 expr.c:275
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống không chấp nhận hậu tố \"%.*s\""
|
||||
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống không chấp nhận hậu tố «%.*s»"
|
||||
|
||||
#: expr.c:261
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
||||
msgstr "hằng số nguyên có hậu tố không hợp lệ \"%.*s\""
|
||||
msgstr "hằng số nguyên có hậu tố không hợp lệ «%.*s»"
|
||||
|
||||
#: expr.c:283
|
||||
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
||||
@ -420,20 +420,20 @@ msgstr "hằng số nguyên không có dấu dương/âm vì lớn lắm"
|
||||
|
||||
#: expr.c:470
|
||||
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
||||
msgstr "thiếu ')' sau \"defined\" (đã định nghĩa)"
|
||||
msgstr "thiếu «)» sau «defined» (đã định nghĩa)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:477
|
||||
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
||||
msgstr "toán tử \"defined\" (đã định nghĩa) cần đến dấu hiệu nhận diện"
|
||||
msgstr "toán tử «defined» (đã định nghĩa) cần đến dấu hiệu nhận diện"
|
||||
|
||||
#: expr.c:485
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
||||
msgstr "(\"%s\" là một hiệu bài thay thế cho \"%s\" trong ngôn ngữ C++)"
|
||||
msgstr "(«%s» là một hiệu bài thay thế cho «%s» trong ngôn ngữ C++)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:495
|
||||
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
||||
msgstr "có lẽ cách sử dụng \"defined\" (đã định nghĩa) này không có thể mạng đi"
|
||||
msgstr "có lẽ cách sử dụng «defined» (đã định nghĩa) này không có thể mạng đi"
|
||||
|
||||
#: expr.c:534
|
||||
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
||||
@ -446,56 +446,56 @@ msgstr "số ảo trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
#: expr.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" is not defined"
|
||||
msgstr "chưa định nghĩa \"%s\" "
|
||||
msgstr "chưa định nghĩa «%s» "
|
||||
|
||||
#: expr.c:716 expr.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
||||
msgstr "thiếu toán từ nhị phân trước hiệu bài \"%s\""
|
||||
msgstr "thiếu toán từ nhị phân trước hiệu bài «%s»"
|
||||
|
||||
#: expr.c:736
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
||||
msgstr "hiệu bài \"%s\" không là hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
msgstr "hiệu bài «%s» không là hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:753
|
||||
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
||||
msgstr "thiếu biểu thức giữa '(' và ')'"
|
||||
msgstr "thiếu biểu thức giữa «(» và «)»"
|
||||
|
||||
#: expr.c:756
|
||||
msgid "#if with no expression"
|
||||
msgstr "#if (nếu) không có biểu thức"
|
||||
msgstr "«#if» (nếu) không có biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:759
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operator '%s' has no right operand"
|
||||
msgstr "toán tử '%s' không có tác tử bên phải"
|
||||
msgstr "toán tử «%s» không có tác tử bên phải"
|
||||
|
||||
#: expr.c:764
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operator '%s' has no left operand"
|
||||
msgstr "toán tử '%s' không có tác từ bên trái"
|
||||
msgstr "toán tử «%s» không có tác từ bên trái"
|
||||
|
||||
#: expr.c:790
|
||||
msgid " ':' without preceding '?'"
|
||||
msgstr " ':' không có dấu '?' đi trước"
|
||||
msgstr " «:» không có dấu «?» đi trước"
|
||||
|
||||
#: expr.c:817
|
||||
msgid "unbalanced stack in #if"
|
||||
msgstr "đống không cân bằng trong #if (nếu)"
|
||||
msgstr "đống không cân bằng trong «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:836
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "impossible operator '%u'"
|
||||
msgstr "toán từ không thể sử dụng được '%u'"
|
||||
msgstr "toán từ không thể sử dụng được «%u»"
|
||||
|
||||
#: expr.c:928
|
||||
msgid "missing ')' in expression"
|
||||
msgstr "thiếu ')' trong biểu thức"
|
||||
msgstr "thiếu «)» trong biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:949
|
||||
msgid "'?' without following ':'"
|
||||
msgstr "'?' không có dấu ':' đi sau"
|
||||
msgstr "«?» không có dấu «:» đi sau"
|
||||
|
||||
#: expr.c:959
|
||||
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
||||
@ -503,17 +503,17 @@ msgstr "số nguyên tràn trong biểu thức tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: expr.c:964
|
||||
msgid "missing '(' in expression"
|
||||
msgstr "thiếu '(' trong biểu thức"
|
||||
msgstr "thiếu «(» trong biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expr.c:996
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
||||
msgstr "tác tử bên trái của \"%s\" thi thay đổi dấu dương/âm khi được tăng cấp"
|
||||
msgstr "tác tử bên trái của «%s» thi thay đổi dấu dương/âm khi được tăng cấp"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1001
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
||||
msgstr "tác tử bên phai của \"%s\" thì thay đổi dấu dương/âm khi đươc tăng cấp"
|
||||
msgstr "tác tử bên phai của «%s» thì thay đổi dấu dương/âm khi đươc tăng cấp"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1260
|
||||
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
||||
@ -521,15 +521,15 @@ msgstr "ngôn ngữ truyền thống C không chấp nhận toán tử cộng ch
|
||||
|
||||
#: expr.c:1359
|
||||
msgid "comma operator in operand of #if"
|
||||
msgstr "toán tử dấu phẩy trong tác tử của #if (nếu)"
|
||||
msgstr "toán tử dấu phẩy trong tác tử của «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: expr.c:1491
|
||||
msgid "division by zero in #if"
|
||||
msgstr "chia số không trong #if (nếu)"
|
||||
msgstr "chia số không trong «#if» (nếu)"
|
||||
|
||||
#: files.c:401
|
||||
msgid "NULL directory in find_file"
|
||||
msgstr "thư mục TRỐNG trong find_file (tìm tập tin)"
|
||||
msgstr "thư mục TRỐNG trong «find_file» (tìm tập tin)"
|
||||
|
||||
#: files.c:454
|
||||
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
||||
@ -537,27 +537,27 @@ msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng không hợp lệ su
|
||||
|
||||
#: files.c:457
|
||||
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
||||
msgstr "hãy thử lệnh -Winvalid-pch để tìm thấy thông tin thêm"
|
||||
msgstr "hãy thử lệnh «-Winvalid-pch» để tìm thấy thông tin thêm"
|
||||
|
||||
#: files.c:522
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is a block device"
|
||||
msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
||||
msgstr "«%s» là một thiết bị khối"
|
||||
|
||||
#: files.c:539
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is too large"
|
||||
msgstr "%s là quá lớn"
|
||||
msgstr "«%s» là quá lớn"
|
||||
|
||||
#: files.c:574
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is shorter than expected"
|
||||
msgstr "ngờ %s dài hơn"
|
||||
msgstr "ngờ «%s» dài hơn"
|
||||
|
||||
#: files.c:803
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no include path in which to search for %s"
|
||||
msgstr "khi tìm kiếm %s không có đường dẫn bao gồm"
|
||||
msgstr "khi tìm kiếm «%s» không có đường dẫn bao gồm"
|
||||
|
||||
#: files.c:1096
|
||||
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
||||
@ -565,12 +565,12 @@ msgstr "Có lẽ số nhiều điều bảo vệ bao gồm có ích cho:\n"
|
||||
|
||||
#: init.c:393
|
||||
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
||||
msgstr "cppchar_t phải là loại không có dấu dương/âm"
|
||||
msgstr "«cppchar_t» phải là loại không có dấu dương/âm"
|
||||
|
||||
#: init.c:397
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
||||
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có tối đa sự chính xác là %lu bit nhưng đích cần đến %lu bit"
|
||||
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có tối đa sự chính xác là «%lu» bit nhưng đích cần đến «%lu» bit"
|
||||
|
||||
#: init.c:404
|
||||
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
||||
@ -582,7 +582,7 @@ msgstr "độ rộng char (ký tự) đích là ít hơn 8 bit"
|
||||
|
||||
#: init.c:411
|
||||
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
||||
msgstr "độ rộng wchar_t đích là ít hơn char (ký tự) đích"
|
||||
msgstr "độ rộng «wchar_t» đích là ít hơn char (ký tự) đích"
|
||||
|
||||
#: init.c:415
|
||||
msgid "target int is narrower than target char"
|
||||
@ -595,7 +595,7 @@ msgstr "độ rộng nữa số nguyên CPP là ít hơn ký tự CPP"
|
||||
#: init.c:424
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
||||
msgstr "Trên máy chủ này, CPP không xử lý được hằng ký tự rộng hơn %lu bit, nhưng đích cần đến %lu bit"
|
||||
msgstr "Trên máy chủ này, CPP không xử lý được hằng ký tự rộng hơn «%lu» bit, nhưng đích cần đến «%lu» bit"
|
||||
|
||||
#: lex.c:274
|
||||
msgid "backslash and newline separated by space"
|
||||
@ -608,21 +608,21 @@ msgstr "xuyệc ngược - ký tự dòng mới tại kết thức tập tin"
|
||||
#: lex.c:294
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
||||
msgstr "đã chuyển đổi chữ ba ??%c thành %c"
|
||||
msgstr "đã chuyển đổi chữ ba «??%c» thành «%c»"
|
||||
|
||||
#: lex.c:301
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
||||
msgstr "đã bỏ qua chữ ba ??%c nên hãy sư dụng tùy chon -trigraphs để hiệu lực được"
|
||||
msgstr "đã bỏ qua chữ ba «??%c» nên hãy sư dụng tùy chon «-trigraphs» để hiệu lực được"
|
||||
|
||||
#: lex.c:347
|
||||
msgid "\"/*\" within comment"
|
||||
msgstr "có \"/*\" ở trong chú thích"
|
||||
msgstr "có «/*» ở trong chú thích"
|
||||
|
||||
#: lex.c:405
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s in preprocessing directive"
|
||||
msgstr "có %s trong chỉ thị tiền xử lý"
|
||||
msgstr "có «%s» trong chỉ thị tiền xử lý"
|
||||
|
||||
#: lex.c:414
|
||||
msgid "null character(s) ignored"
|
||||
@ -630,16 +630,16 @@ msgstr "đã bỏ qua mọi ký tự trống"
|
||||
|
||||
#: lex.c:449
|
||||
msgid "'$' in identifier or number"
|
||||
msgstr "có '$' trong dấu hiệu nhận hiện hay số"
|
||||
msgstr "có «$» trong dấu hiệu nhận hiện hay số"
|
||||
|
||||
#: lex.c:510
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
||||
msgstr "đã cố sử dụng \"%s\" bị vô hiệu hóa"
|
||||
msgstr "đã cố sử dụng «%s» bị vô hiệu hóa"
|
||||
|
||||
#: lex.c:518
|
||||
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
||||
msgstr "__VA_ARGS__ chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của macrô có đối số biến thiên"
|
||||
msgstr "«__VA_ARGS__» chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của macrô có đối số biến thiên"
|
||||
|
||||
#: lex.c:614
|
||||
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
||||
@ -668,12 +668,12 @@ msgstr "chú thích đa dòng"
|
||||
#: lex.c:1230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unspellable token %s"
|
||||
msgstr "không chính tả được hiệu bài %s"
|
||||
msgstr "không chính tả được hiệu bài «%s»"
|
||||
|
||||
#: line-map.c:313
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "In file included from %s:%u"
|
||||
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u"
|
||||
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ «%s:%u»"
|
||||
|
||||
#: line-map.c:331
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -687,12 +687,12 @@ msgstr ""
|
||||
#: macro.c:85
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
||||
msgstr "không sử dụng macrô \"%s\""
|
||||
msgstr "không sử dụng macrô «%s»"
|
||||
|
||||
#: macro.c:124 macro.c:287
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
||||
msgstr "bộ đối số \"%s\" có sẳn không là hợp lệ"
|
||||
msgstr "bộ đối số «%s» có sẳn không là hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: macro.c:221
|
||||
msgid "could not determine date and time"
|
||||
@ -700,12 +700,12 @@ msgstr "không quyết định được ngày và giờ"
|
||||
|
||||
#: macro.c:400
|
||||
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
||||
msgstr "hằng nguồn chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua '\\' cuối cùng"
|
||||
msgstr "hằng nguồn chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua «\\» cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: macro.c:483
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
||||
msgstr "khi dán \"%s\" và \"%s\" không nhận hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
||||
msgstr "khi dán «%s» và «%s» không nhận hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: macro.c:521
|
||||
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
||||
@ -714,32 +714,32 @@ msgstr "ISO C99 cần đến sử dụng đối số còn lại trong khối"
|
||||
#: macro.c:526
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
||||
msgstr "bộ đối số \"%s\" cần đến %u đối số, nhưng chỉ có %u thôi"
|
||||
msgstr "bộ đối số «%s» cần đến «%u» đối số, nhưng chỉ có «%u» thôi"
|
||||
|
||||
#: macro.c:531
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
||||
msgstr "macrô \"%s\" đã gơi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi"
|
||||
msgstr "macrô «%s» đã gơi %u đối số, nhưng nhận chỉ «%u» thôi"
|
||||
|
||||
#: macro.c:642 traditional.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
||||
msgstr "danh sách đối số không chấm dứt thì gọi bộ đối số \"%s\""
|
||||
msgstr "danh sách đối số không chấm dứt thì gọi bộ đối số «%s»"
|
||||
|
||||
#: macro.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
||||
msgstr "phải sử dụng đối số với bộ đối số giống hàm số \"%s\" trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
msgstr "phải sử dụng đối số với bộ đối số giống hàm số «%s» trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1261
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
||||
msgstr "tham số bộ đối số trùng \"%s\""
|
||||
msgstr "tham số bộ đối số trùng «%s»"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
||||
msgstr "không cho phép \"%s\" trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
msgstr "không cho phép «%s» trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1314
|
||||
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
||||
@ -759,7 +759,7 @@ msgstr "ISO C không cho phép macrô có số đối số biến thiên có tê
|
||||
|
||||
#: macro.c:1362
|
||||
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
||||
msgstr "thiếu ')' trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
msgstr "thiếu «)» trong danh sách tham số bộ đối số"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1439
|
||||
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
||||
@ -771,16 +771,16 @@ msgstr "thiếu chữ cách sau tên macrô"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1493
|
||||
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
||||
msgstr "'#' không có tham số macrô đi theo"
|
||||
msgstr "«#» không có tham số macrô đi theo"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1512
|
||||
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
||||
msgstr "không cho phép '##' hoặc trước hoặc sau phần mở rộng macrô"
|
||||
msgstr "không cho phép «##» hoặc trước hoặc sau phần mở rộng macrô"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1608
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" redefined"
|
||||
msgstr "đã định nghĩa \"%s\" lại"
|
||||
msgstr "đã định nghĩa «%s» lại"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1613
|
||||
msgid "this is the location of the previous definition"
|
||||
@ -789,12 +789,12 @@ msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
|
||||
#: macro.c:1663
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
||||
msgstr "trong ngôn ngữ C truyền thống thì chuyển đổi đốí số macrô \"%s\" thành chuỗi"
|
||||
msgstr "trong ngôn ngữ C truyền thống thì chuyển đổi đốí số macrô «%s» thành chuỗi"
|
||||
|
||||
#: macro.c:1686
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
||||
msgstr "loại băm không hợp lệ %d trong cpp_macro_definition (lời định nghĩa macrô)"
|
||||
msgstr "loại băm không hợp lệ «%d» trong «cpp_macro_definition» (lời định nghĩa macrô)"
|
||||
|
||||
#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:354 pch.c:360
|
||||
msgid "while writing precompiled header"
|
||||
@ -803,17 +803,17 @@ msgstr "trong khi ghi đầu trang đã biên dịch trước"
|
||||
#: pch.c:467
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
||||
msgstr "không sử dụng %s vì chưa định nghĩa `%.*s' "
|
||||
msgstr "không sử dụng «%s» vì chưa định nghĩa «%.*s»"
|
||||
|
||||
#: pch.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
||||
msgstr "không sử dụng %s vì đã định nghĩa `%.*s' là `%s', không phải là `%.*s'"
|
||||
msgstr "không sử dụng %s vì đã định nghĩa «%.*s» là «%s», không phải là «%.*s»"
|
||||
|
||||
#: pch.c:520
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
||||
msgstr "không sử dụng %s vì đã định nghĩa `%s'"
|
||||
msgstr "không sử dụng «%s» vì đã định nghĩa «%s»"
|
||||
|
||||
#: pch.c:533 pch.c:696
|
||||
msgid "while reading precompiled header"
|
||||
@ -822,7 +822,7 @@ msgstr "trong khi đọc đầu trang đã biên dịch trước"
|
||||
#: traditional.c:745
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
||||
msgstr "đã phát hiện điều độ qui trong khi mở rộng macrô \"%s\""
|
||||
msgstr "đã phát hiện điều độ qui trong khi mở rộng macrô «%s»"
|
||||
|
||||
#: traditional.c:912
|
||||
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user