mirror of
https://sourceware.org/git/binutils-gdb.git
synced 2024-11-27 03:51:15 +08:00
9c9c98a59d
Updated Bulgarian translation. Updated Finnish translations. Updated French translations. Updated Vietnamese translations.
1244 lines
39 KiB
Plaintext
1244 lines
39 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:155
|
|
msgid "branch operand unaligned"
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
|
|
msgid "jump hint unaligned"
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
|
|
|
|
#: arc-dis.c:77
|
|
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
|
|
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:386
|
|
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
|
|
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:395
|
|
msgid "auxiliary register not allowed here"
|
|
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
|
|
msgid "attempt to set readonly register"
|
|
msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
|
|
msgid "attempt to read writeonly register"
|
|
msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid register number `%d'"
|
|
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
|
msgid "too many long constants"
|
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:668
|
|
msgid "too many shimms in load"
|
|
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
|
|
|
#. Do we have a limm already?
|
|
#: arc-opc.c:781
|
|
msgid "impossible store"
|
|
msgstr "việc cất giữ không thể"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:814
|
|
msgid "st operand error"
|
|
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
|
|
msgid "address writeback not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:822
|
|
msgid "store value must be zero"
|
|
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:847
|
|
msgid "invalid load/shimm insn"
|
|
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:856
|
|
msgid "ld operand error"
|
|
msgstr "lỗi nạp tác tử"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:943
|
|
msgid "jump flags, but no .f seen"
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:946
|
|
msgid "jump flags, but no limm addr"
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:949
|
|
msgid "flag bits of jump address limm lost"
|
|
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:952
|
|
msgid "attempt to set HR bits"
|
|
msgstr "thử đặt các bit HR"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:955
|
|
msgid "bad jump flags value"
|
|
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:988
|
|
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
|
|
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:1024
|
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
|
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:1915
|
|
msgid "<illegal precision>"
|
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:4018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:4026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:4522
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined"
|
|
msgstr "chưa xác định"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal disassembler error"
|
|
msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
|
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
|
|
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
|
|
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
|
|
#: xstormy16-ibld.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
|
|
|
|
#: d30v-dis.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown register %d>"
|
|
msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
|
|
|
|
#. Can't happen.
|
|
#: dis-buf.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error %d\n"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
|
|
|
|
#: dis-buf.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
|
|
msgid "Register number is not valid"
|
|
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:95
|
|
msgid "Register must be between r0 and r7"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:97
|
|
msgid "Register must be between r8 and r15"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
|
|
msgid "Register list is not valid"
|
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
|
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
|
|
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
|
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
|
|
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
|
#. We couldn't parse it.
|
|
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
|
|
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
|
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
|
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
|
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
|
|
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
|
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
|
|
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
|
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
|
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
|
|
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
|
#: xstormy16-asm.c:654
|
|
msgid "unrecognized instruction"
|
|
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
|
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
|
|
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
|
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
|
|
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
|
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
|
|
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
|
|
msgid "junk at end of line"
|
|
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
|
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
|
|
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
|
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
|
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
|
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
|
|
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
|
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
|
|
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
|
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
|
|
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
|
|
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
|
msgid "*unknown*"
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
|
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
|
|
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
|
|
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
|
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
|
|
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
|
|
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
|
|
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
|
|
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
|
|
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
|
|
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
|
|
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
|
|
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
|
|
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
|
|
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
|
|
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
|
|
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
|
|
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
|
|
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
|
|
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:608
|
|
msgid "missing `]'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
|
|
msgid "Special purpose register number is out of range"
|
|
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:908
|
|
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
|
|
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:944
|
|
msgid "register number must be even"
|
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
|
|
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
|
#. -- asm.c
|
|
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
|
|
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
|
|
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
|
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
|
msgid "missing `)'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
|
msgstr "Ừm 0x%x"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
|
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
|
|
|
#: h8500-dis.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't cope with insert %d\n"
|
|
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
|
|
|
#. Couldn't understand anything.
|
|
#: h8500-dis.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:8924
|
|
msgid "<internal disassembler error>"
|
|
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
|
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9159
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
|
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9160
|
|
#, c-format
|
|
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
|
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
|
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9162
|
|
#, c-format
|
|
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
|
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9163
|
|
#, c-format
|
|
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
|
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9164
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9166
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9168
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
|
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
|
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9170
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
|
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9171
|
|
#, c-format
|
|
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
|
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9172
|
|
#, c-format
|
|
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
|
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9173
|
|
#, c-format
|
|
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
|
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: i386-gen.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
|
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:617
|
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1043
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"most recent format '%s'\n"
|
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
|
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
|
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
|
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
|
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
|
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
|
#. cgen will try the next parsing option.
|
|
#: ip2k-asm.c:81
|
|
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
|
|
msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
|
|
|
|
#. Invalid offset present.
|
|
#: ip2k-asm.c:106
|
|
msgid "offset(IP) is not a valid form"
|
|
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
|
|
|
|
#. Found something there in front of (DP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:154
|
|
msgid "(DP) offset out of range."
|
|
msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
|
|
|
#. Found something there in front of (SP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:195
|
|
msgid "(SP) offset out of range."
|
|
msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:211
|
|
msgid "illegal use of parentheses"
|
|
msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:218
|
|
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
|
|
|
|
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
|
#: ip2k-asm.c:242
|
|
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
|
|
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:296
|
|
msgid "Byte address required. - must be even."
|
|
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:305
|
|
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
|
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:360
|
|
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
|
|
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:413
|
|
msgid "Attempt to find bit index of 0"
|
|
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
|
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
|
|
msgid "immediate value out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:182
|
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
|
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:166
|
|
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:196
|
|
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:226
|
|
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:256
|
|
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
|
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%02lx"
|
|
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:117
|
|
msgid "imm:6 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
|
|
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
|
|
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
|
|
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
|
|
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:404
|
|
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
|
|
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:483
|
|
msgid "immediate is out of range 1-2"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:501
|
|
msgid "immediate is out of range 1-8"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:519
|
|
msgid "immediate is out of range 0-7"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:555
|
|
msgid "immediate is out of range 2-9"
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:573
|
|
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
|
|
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
|
|
msgid "bit,base is out of range"
|
|
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
|
|
msgid "bit,base out of range for symbol"
|
|
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:807
|
|
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
|
|
msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:837
|
|
msgid "Invalid size specifier"
|
|
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<function code %d>"
|
|
msgstr "<mã hàm %d>"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
|
|
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
|
|
|
|
#: m88k-dis.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# <dis error: %08lx>"
|
|
msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:129
|
|
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:143
|
|
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %function() here"
|
|
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:336
|
|
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:356
|
|
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
|
|
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
|
|
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:558
|
|
msgid "Value is not aligned enough"
|
|
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:841
|
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2173
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2177
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2181
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: numeric.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: thuộc số\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2185
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2190
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
|
" specified ABI.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2199
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH\n"
|
|
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2203
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2210
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
|
|
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
|
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:54
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
|
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
|
|
|
|
#: msp430-dis.c:327
|
|
msgid "Illegal as emulation instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
|
|
|
|
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
|
|
#: msp430-dis.c:378
|
|
msgid "Illegal as 2-op instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
|
|
|
|
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
|
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
|
|
|
#: mt-asm.c:149
|
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
|
|
|
#: mt-asm.c:157
|
|
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: mt-asm.c:395
|
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
|
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
|
|
|
|
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
|
|
#. A is an address and we can`t have the address of
|
|
#. an immediate either. We don't know how much to increase
|
|
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
|
#. anyway!
|
|
#: ns32k-dis.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$<undefined>"
|
|
msgstr "$<chưa xác định>"
|
|
|
|
#: ppc-dis.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
|
|
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
|
|
|
|
#: ppc-dis.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901
|
|
msgid "invalid conditional option"
|
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:903
|
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
|
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:935
|
|
msgid "invalid mask field"
|
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:961
|
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046
|
|
msgid "illegal bitmask"
|
|
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1166
|
|
msgid "index register in load range"
|
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1182
|
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1197
|
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1276
|
|
msgid "invalid sprg number"
|
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1446
|
|
msgid "invalid constant"
|
|
msgstr "hằng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
|
msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
|
msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
|
|
|
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
|
|
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
|
|
msgid "<illegal instruction>"
|
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
|
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
|
#: sparc-dis.c:1014
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
|
msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pop reg: %d\n"
|
|
msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
|
|
|
|
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
|
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
|
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
|
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
|
#. specific command line option is given to GAS.
|
|
#: v850-opc.c:48
|
|
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:49
|
|
msgid "displacement value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:50
|
|
msgid "displacement value is not aligned"
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:52
|
|
msgid "immediate value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:60
|
|
msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
|
|
msgid "branch value out of range"
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
|
|
msgid "branch to odd offset"
|
|
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:87
|
|
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:279
|
|
msgid "invalid register for stack adjustment"
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:299
|
|
msgid "immediate value not in range and not even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:304
|
|
msgid "immediate value must be even"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:66
|
|
msgid "Missing '#' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:82
|
|
msgid "Missing '.' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:98
|
|
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:114
|
|
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:130
|
|
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:146
|
|
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:71
|
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:76
|
|
msgid "Bad register in postincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:78
|
|
msgid "Bad register name"
|
|
msgstr "Tên thanh ghi sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:82
|
|
msgid "Label conflicts with register name"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:86
|
|
msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:88
|
|
msgid "Bad immediate expression"
|
|
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:109
|
|
msgid "No relocation for small immediate"
|
|
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:119
|
|
msgid "Small operand was not an immediate number"
|
|
msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:157
|
|
msgid "Operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:165
|
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|