mirror of
https://sourceware.org/git/binutils-gdb.git
synced 2024-12-15 04:31:49 +08:00
624 lines
16 KiB
Plaintext
624 lines
16 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for GProf.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gprof 2.19.90\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:10+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-18 22:03+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: alpha.c:102 mips.c:54
|
|
msgid "<indirect child>"
|
|
msgstr "<con gián tiếp>"
|
|
|
|
#: alpha.c:107 mips.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
|
|
msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: alpha.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
|
|
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
|
|
|
#: alpha.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
|
|
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
|
|
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
|
|
|
|
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
|
|
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
|
|
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Top %d Lines:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Line Count\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"%d dòng đầu :\n"
|
|
"\n"
|
|
" Dòng\tTổng\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Execution Summary:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tóm tắt thi hành:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
|
|
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%9ld Lines executed\n"
|
|
msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
|
|
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%9lu Total number of line executions\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
|
|
|
|
#: basic_blocks.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
|
|
msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
|
|
|
|
#: call_graph.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
|
|
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\t\t\tCall graph\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:79 hist.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
|
|
|
|
#: cg_print.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" no time propagated\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" không có thời gian đã truyền bá\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
|
|
msgid "called"
|
|
msgstr "đã gọi"
|
|
|
|
#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
|
|
msgid "total"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#: cg_print.c:96
|
|
msgid "parents"
|
|
msgstr "cha"
|
|
|
|
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
|
|
msgid "index"
|
|
msgstr "chỉ mục"
|
|
|
|
#: cg_print.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%time"
|
|
msgstr "%time (thời gian)"
|
|
|
|
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
|
|
msgid "self"
|
|
msgstr "bản thân"
|
|
|
|
#: cg_print.c:98
|
|
msgid "descendants"
|
|
msgstr "con cháu"
|
|
|
|
#: cg_print.c:99 hist.c:492
|
|
msgid "name"
|
|
msgstr "tên"
|
|
|
|
#: cg_print.c:101
|
|
msgid "children"
|
|
msgstr "con"
|
|
|
|
#: cg_print.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "index %% time self children called name\n"
|
|
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
|
|
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
|
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
|
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Index by function name\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<cycle %d>"
|
|
msgstr "<chu kỳ %d>"
|
|
|
|
#: corefile.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:84 corefile.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
|
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
|
|
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
|
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't do -c\n"
|
|
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:505 corefile.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: corefile.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
|
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
|
|
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
|
|
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
|
|
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
|
|
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
|
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
|
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
|
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d histogram record\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d histogram records\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: gmon_io.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
|
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
|
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
|
|
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
|
|
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
|
|
"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
|
|
"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
|
|
"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
|
|
"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
|
|
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
|
|
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
|
|
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
|
|
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
|
|
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
|
"\t[-d[số]]\n"
|
|
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
|
|
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
|
|
"\t[-t độ_dài_bảng]\n"
|
|
"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
|
|
"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
|
|
"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
|
|
"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
|
|
"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
|
|
"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
|
|
"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
|
|
"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
|
|
"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
|
|
"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
|
|
"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
|
|
"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
|
|
"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
|
|
"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
|
|
"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
|
|
"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
|
|
"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
|
|
"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
|
|
"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
|
|
"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
|
|
"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
|
|
"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
|
|
"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
|
|
"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
|
|
"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
|
|
"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
|
|
"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
|
|
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
|
|
"\t[@TẬP_TIN]\n"
|
|
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
|
|
"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
|
|
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
|
|
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s\n"
|
|
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
|
|
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown file format %s\n"
|
|
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
|
|
|
|
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
|
|
#: gprof.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU gprof %s\n"
|
|
msgstr "GNU gprof %s\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
|
|
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
|
|
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
|
|
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
|
|
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
|
|
|
#: gprof.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
|
|
|
#: hist.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
|
|
"%s: from '%s'\n"
|
|
"%s: to '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
|
|
"%s: từ « %s »\n"
|
|
"%s: sang « %s »\n"
|
|
|
|
#: hist.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
|
|
"%s: from '%c'\n"
|
|
"%s: to '%c'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
|
|
"%s: từ « %c »\n"
|
|
"%s: sang « %c »\n"
|
|
|
|
#: hist.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: different scales in histogram records"
|
|
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
|
|
|
|
#: hist.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
|
|
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
|
|
|
|
#: hist.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
|
|
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
|
|
|
|
#: hist.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%c%c/call"
|
|
msgstr "%c%c/lời gọi"
|
|
|
|
#: hist.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: hist.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Each sample counts as %g %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
|
|
|
|
#: hist.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" no time accumulated\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" chưa tích lũy thời gian\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: hist.c:488
|
|
msgid "cumulative"
|
|
msgstr "lũy tích"
|
|
|
|
#: hist.c:488
|
|
msgid "self "
|
|
msgstr "bản thân "
|
|
|
|
#: hist.c:488
|
|
msgid "total "
|
|
msgstr "tổng "
|
|
|
|
#: hist.c:491
|
|
msgid "time"
|
|
msgstr "thời gian"
|
|
|
|
#: hist.c:491
|
|
msgid "calls"
|
|
msgstr "lời gọi"
|
|
|
|
#: hist.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"flat profile:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"hồ sơ phẳng:\n"
|
|
|
|
#: hist.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flat profile:\n"
|
|
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
|
|
|
|
#: hist.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
|
|
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
|
|
|
|
#: mips.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
|
|
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
|
|
|
|
#: mips.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
|
|
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
|
|
|
|
#: source.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
|
|
|
|
#: source.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** File %s:\n"
|
|
msgstr "••• Tập tin %s:\n"
|
|
|
|
#: utils.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <cycle %d>"
|
|
msgstr " <chu kỳ %d>"
|