mirror of
https://sourceware.org/git/binutils-gdb.git
synced 2025-01-18 12:24:38 +08:00
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
* po/fr.po: Updated French translation.
This commit is contained in:
parent
d6026485e1
commit
afac680a76
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2008-09-28 Alan Modra <amodra@bigpond.net.au>
|
||||
|
||||
* elf.c (_bfd_elf_init_private_section_data): Tweak union copy.
|
||||
|
1954
bfd/po/vi.po
1954
bfd/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2008-09-11 Jan Kratochvil <jan.kratochvil@redhat.com>
|
||||
|
||||
* configure.in: Call AC_SYS_LARGEFILE.
|
||||
|
@ -1,20 +1,21 @@
|
||||
# Vietnamese Translation for GProf.
|
||||
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||||
#
|
||||
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.18.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-09-22 19:22+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:102 mips.c:54
|
||||
msgid "<indirect child>"
|
||||
@ -233,137 +234,137 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "<cycle %d>"
|
||||
msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:59
|
||||
#: corefile.c:60
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:72
|
||||
#: corefile.c:73
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:166
|
||||
#: corefile.c:167
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:177
|
||||
#: corefile.c:178
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:252
|
||||
#: corefile.c:253
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
||||
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:266
|
||||
#: corefile.c:267
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't do -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:305
|
||||
#: corefile.c:306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:470
|
||||
#: corefile.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:772
|
||||
#: corefile.c:781
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:83
|
||||
#: gmon_io.c:84
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416
|
||||
#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459
|
||||
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:341
|
||||
#: gmon_io.c:340
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:371
|
||||
#: gmon_io.c:370
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:438
|
||||
#: gmon_io.c:437
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:489
|
||||
#: gmon_io.c:488
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:516
|
||||
#: gmon_io.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:529
|
||||
#: gmon_io.c:531
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
||||
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:563
|
||||
#: gmon_io.c:565
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746
|
||||
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:576
|
||||
#: gmon_io.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:579
|
||||
#: gmon_io.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:580
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#: gmon_io.c:584
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:583
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#: gmon_io.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:586
|
||||
#: gmon_io.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
@ -619,6 +620,3 @@ msgstr "••• Tập tin %s:\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d>"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d>"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2008-09-25 Alan Modra <amodra@bigpond.net.au>
|
||||
|
||||
* ldexp.c (fold_binary): Evaluate rhs when lhs not valid.
|
||||
|
996
ld/po/vi.po
996
ld/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
@ -1,3 +1,8 @@
|
||||
2008-09-29 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
* po/fr.po: Updated French translation.
|
||||
|
||||
2008-09-26 Florian Krohm <fkrohm@us.ibm.com>
|
||||
|
||||
* s390-opc.txt (thder, thdr): Change RRE_RR to RRE_FF.
|
||||
|
1079
opcodes/po/fr.po
1079
opcodes/po/fr.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
286
opcodes/po/vi.po
286
opcodes/po/vi.po
@ -1,20 +1,21 @@
|
||||
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
||||
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||||
#
|
||||
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n"
|
||||
"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:07+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
||||
|
||||
#: alpha-opc.c:155
|
||||
msgid "branch operand unaligned"
|
||||
@ -54,7 +55,7 @@ msgid "too many long constants"
|
||||
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
||||
|
||||
#: arc-opc.c:668
|
||||
msgid "to many shimms in load"
|
||||
msgid "too many shimms in load"
|
||||
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
||||
|
||||
#. Do we have a limm already?
|
||||
@ -126,7 +127,7 @@ msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
||||
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
||||
|
||||
#: arm-dis.c:4226
|
||||
#: arm-dis.c:4238
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -197,14 +198,14 @@ msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
||||
#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
|
||||
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276
|
||||
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
||||
#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
|
||||
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327
|
||||
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
||||
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
||||
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
||||
|
||||
@ -217,7 +218,7 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
||||
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
|
||||
#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
||||
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
||||
#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753
|
||||
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
|
||||
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
||||
#: xstormy16-asm.c:654
|
||||
msgid "unrecognized instruction"
|
||||
@ -225,40 +226,40 @@ msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
||||
#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
|
||||
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509
|
||||
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
||||
#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
|
||||
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519
|
||||
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
||||
#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
|
||||
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547
|
||||
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
|
||||
msgid "junk at end of line"
|
||||
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
||||
#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
|
||||
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653
|
||||
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
|
||||
msgid "unrecognized form of instruction"
|
||||
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
||||
#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
|
||||
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665
|
||||
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
||||
#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
|
||||
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668
|
||||
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
||||
@ -378,11 +379,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
||||
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
||||
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3196
|
||||
#: i386-dis.c:9545
|
||||
msgid "<internal disassembler error>"
|
||||
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3423
|
||||
#: i386-dis.c:9776
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -393,79 +394,124 @@ msgstr ""
|
||||
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
||||
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3427
|
||||
#: i386-dis.c:9780
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
||||
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3428
|
||||
#: i386-dis.c:9781
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
||||
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3429
|
||||
#: i386-dis.c:9782
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
||||
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3430
|
||||
#: i386-dis.c:9783
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
||||
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3431
|
||||
#: i386-dis.c:9784
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
||||
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3432
|
||||
#: i386-dis.c:9785
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" att-mnemonic\n"
|
||||
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" att-mnemonic\n"
|
||||
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:9787
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" intel-mnemonic\n"
|
||||
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" intel-mnemonic\n"
|
||||
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:9789
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3433
|
||||
#: i386-dis.c:9790
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3434
|
||||
#: i386-dis.c:9791
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3435
|
||||
#: i386-dis.c:9792
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
||||
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3436
|
||||
#: i386-dis.c:9793
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
||||
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:3437
|
||||
#: i386-dis.c:9794
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
||||
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307
|
||||
#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Error: "
|
||||
msgstr "%s: Lỗi: "
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:109
|
||||
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n"
|
||||
#: i386-gen.c:510
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:260
|
||||
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n"
|
||||
#: i386-gen.c:674
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841
|
||||
#: i386-gen.c:851
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:943
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1039
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
||||
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1046
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
||||
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1060
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:320
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Warning: "
|
||||
@ -504,62 +550,67 @@ msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
||||
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
||||
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1455
|
||||
#: ia64-gen.c:1459
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
||||
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1477
|
||||
#: ia64-gen.c:1481
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
||||
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1516
|
||||
#: ia64-gen.c:1520
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
||||
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1519
|
||||
#: ia64-gen.c:1523
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
||||
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1528
|
||||
#: ia64-gen.c:1532
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
||||
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1531
|
||||
#: ia64-gen.c:1535
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
||||
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1542
|
||||
#: ia64-gen.c:1546
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
||||
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1553
|
||||
#: ia64-gen.c:1559
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
|
||||
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n"
|
||||
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
||||
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1557
|
||||
#: ia64-gen.c:1562
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
||||
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:1566
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
||||
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:2469
|
||||
#: ia64-gen.c:2478
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
||||
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:2497
|
||||
#: ia64-gen.c:2506
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
||||
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
||||
|
||||
#: ia64-gen.c:2511
|
||||
#: ia64-gen.c:2520
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
||||
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
||||
@ -740,26 +791,26 @@ msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
||||
msgid "invalid %function() here"
|
||||
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:745
|
||||
#: mips-dis.c:781
|
||||
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:852
|
||||
#: mips-dis.c:915
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:1211
|
||||
#: mips-dis.c:1274
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
|
||||
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:1818
|
||||
#: mips-dis.c:1881
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2049
|
||||
#: mips-dis.c:2112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -770,7 +821,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
||||
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2053
|
||||
#: mips-dis.c:2116
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -781,7 +832,7 @@ msgstr ""
|
||||
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2057
|
||||
#: mips-dis.c:2120
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -792,7 +843,7 @@ msgstr ""
|
||||
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: thuộc số\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2061
|
||||
#: mips-dis.c:2124
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -804,7 +855,7 @@ msgstr ""
|
||||
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2066
|
||||
#: mips-dis.c:2129
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -816,7 +867,7 @@ msgstr ""
|
||||
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2071
|
||||
#: mips-dis.c:2134
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -826,7 +877,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2075
|
||||
#: mips-dis.c:2138
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -837,7 +888,7 @@ msgstr ""
|
||||
" reg-names=ARCH\n"
|
||||
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2079
|
||||
#: mips-dis.c:2142
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -848,12 +899,12 @@ msgstr ""
|
||||
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
||||
" "
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094
|
||||
#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\n"
|
||||
msgstr "\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2086
|
||||
#: mips-dis.c:2149
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -892,9 +943,8 @@ msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
||||
|
||||
#: mt-asm.c:157
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%operator operand is not a symbol"
|
||||
msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
|
||||
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
||||
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
||||
|
||||
#: mt-asm.c:395
|
||||
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
||||
@ -910,42 +960,63 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2
|
||||
msgid "$<undefined>"
|
||||
msgstr "$<chưa xác định>"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810
|
||||
#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890
|
||||
msgid "invalid conditional option"
|
||||
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:812
|
||||
#: ppc-opc.c:892
|
||||
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
||||
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:844
|
||||
#: ppc-opc.c:924
|
||||
msgid "invalid mask field"
|
||||
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:870
|
||||
#: ppc-opc.c:950
|
||||
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955
|
||||
#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035
|
||||
msgid "illegal bitmask"
|
||||
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1075
|
||||
#: ppc-opc.c:1155
|
||||
msgid "index register in load range"
|
||||
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1091
|
||||
#: ppc-opc.c:1171
|
||||
msgid "source and target register operands must be different"
|
||||
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1106
|
||||
#: ppc-opc.c:1186
|
||||
msgid "invalid register operand when updating"
|
||||
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1188
|
||||
#: ppc-opc.c:1265
|
||||
msgid "invalid sprg number"
|
||||
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: s390-dis.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
|
||||
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
||||
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
||||
|
||||
#: s390-dis.c:280
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
||||
msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
||||
|
||||
#: s390-dis.c:281
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
||||
msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
||||
|
||||
#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
|
||||
msgid "<illegal instruction>"
|
||||
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
||||
@ -1029,27 +1100,27 @@ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số
|
||||
msgid "immediate value must be even"
|
||||
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:65
|
||||
#: xc16x-asm.c:66
|
||||
msgid "Missing '#' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:81
|
||||
#: xc16x-asm.c:82
|
||||
msgid "Missing '.' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:97
|
||||
#: xc16x-asm.c:98
|
||||
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:113
|
||||
#: xc16x-asm.c:114
|
||||
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:129
|
||||
#: xc16x-asm.c:130
|
||||
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
||||
|
||||
#: xc16x-asm.c:145
|
||||
#: xc16x-asm.c:146
|
||||
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
||||
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
||||
|
||||
@ -1092,42 +1163,3 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
||||
#: xstormy16-asm.c:165
|
||||
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
||||
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not a multiple of 16"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not a multiple of 2"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset greater than 62"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số hơn 62"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not a multiple of 4"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset greater than 124"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số hơn 124"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not a multiple of 8"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset greater than 248"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số hơn 248"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
|
||||
|
||||
#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
|
||||
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
|
||||
|
||||
#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
|
||||
#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
|
||||
|
||||
#~ msgid "value out of range"
|
||||
#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
|
||||
|
||||
#~ msgid "target register operand must be even"
|
||||
#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
|
||||
|
||||
#~ msgid "source register operand must be even"
|
||||
#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user